Xe nâng người Genie Z30/20- xe boom thấp nhát
Xe nâng genie Z30/20 là loại xe nâng cần gập, chiều cao làm việc 11m. chiều cao tới sàn 9,14m. tầm với xa 6m, có thể quay vòng 360 độ quanh trục, Rất linh hoạt. Phù hợp với những vị trí yêu cầu phải xe nhỏ, và thấp, dễ xoay xở.
Genie z30/20 là thiết bị chạy bằng điện bình ac quy, nên rất sạch sẽ, không gây ra khí xã và tiếng ồng. Được dùng nhiều trong nhà máy đã đi vào sử dụng. rất phù hợp cho những vị trí thì công mà bên dưới có vướng máy móc thiết bị, mái hiên, nền cao, mà xe lên thẳng không thể làm được, không thể kê giáo được.
Khoảng cách lớn nhất giữa hai bánh xe là 1,6m có thể đi lọt vào những lối đi hẹp trong kho, trong nhà máy, luồn lách vào những vị trí sâu, tạo nền tảng vững chắc để thì công mà những nơi đó giàn giáo và xe nâng người dạng cắt kéo không thể với tới được.
Dung tích bình ac quy lớn nên thời gian làm việc của xe có thể đạt tới 2 ngày nếu như bộ bình ac quy là mới. Sau mỗi ngày thi công thì thợ vận hành cần phải cắm nạp cho bình ac quy để tiếp tục sử dụng cho ngày tiếp theo.
Xe có thể làm việc với nhiều lĩnh vực trên cao như: Lắp đặt hệ thống đèn, điện chiếu sáng, lắp đặt các đường ống nước, ống cứu hỏa trong PCCC, lắp đặt ống gió,lắp vách, Palen trong các nhà xưởng công nghiệp,hay làm vệ sinh. Tham khảo thêm về sản phẩm xe nâng người
Thông số kỹ thuật xe nâng người Genie Z30/20
Thông số kích thước vận chuyển | ||
Chiều dài cơ sở | 16.8 ft in | 5110 mm |
B. chiều rộng thân máy | 3.9 ft in | 1190 mm |
Chiều cao | 6.6 ft in | 2000 mm |
Khoảng cách lớn nhất 2 bánh | 5.2 ft in | 1600 mm |
Khoảng cách máy so với mặt đất | 3.5 in | 90 mm |
Sàn thao tác | ||
Chiều cao lớn nhất sàn thao tác | 30 ft in | 9140 mm |
Tầm với xa nhất của sàn thao tác | 21.4 ft in | 6530 mm |
Đặc điểm Kỹ thuật
Động cơ | ||
Động cơ điện | 48 V | |
Số lượng bình ac quý | 8 bình | |
Dung lượng mỗi bình ac quy | 350 | |
Dòng nạp | 24 amps | |
Thông số vận hành | ||
Khối lượng máy nặng | 14169.1 lb | 6427 kg |
Dung tích bình dầu thủy lực | 4 gal | 15.1 L |
tốc độ lớn nhất | 3 mph | 4.8 km/h |
Kích thước lốp | 22x7x17.75 | |
Loại | Lốp đặc không xăm | |
Thông số sàn thao tác | ||
Chiều cao làm việc lớn nhất | 36.5 ft in | 11140 mm |
Chiều cao sàn thao tác lớn nhất | 30 ft in | 9140 mm |
Tầm với xa nhất | 21.4 ft in | 6530 mm |
Tải trọng lớn nhất | 500.4 lb | 227 kg |
Chiều dài sàn thao tác | 46.9 in | 1190 mm |
Chiều rộng sàn thao tác | 29.9 in | 760 mm |
Bán kinh quay lồng | 180 degrés | |
Dimensions | ||
Overall Length | 16.8 ft in | 5110 mm |
Overall Width | 3.9 ft in | 1190 mm |
Overall Height – mast lowered | 6.6 ft in | 2000 mm |
Wheelbase | 5.2 ft in | 1600 mm |
Turning Radius | 10.6 ft in | 3230 mm |
Ground Clearance | 3.5 in | 90 mm |